Có 2 kết quả:

門子 mén zi ㄇㄣˊ 门子 mén zi ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) door
(2) doorman (old)
(3) hanger-on of an aristocrat
(4) social influence
(5) pull
(6) classifier for relatives, marriages etc

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) door
(2) doorman (old)
(3) hanger-on of an aristocrat
(4) social influence
(5) pull
(6) classifier for relatives, marriages etc

Bình luận 0